Có 2 kết quả:
海军蓝 hǎi jūn lán ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄌㄢˊ • 海軍藍 hǎi jūn lán ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
navy blue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
navy blue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0