Có 2 kết quả:

海军蓝 hǎi jūn lán ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄌㄢˊ海軍藍 hǎi jūn lán ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

navy blue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

navy blue

Bình luận 0